![]() |
MOQ: | 1 túi |
giá bán: | Pending |
bao bì tiêu chuẩn: | 25kg mỗi túi |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | L/C, T/T |
khả năng cung cấp: | 100 tấn mỗi ngày |
Dữ liệu kỹ thuật
|
|
|
Sản phẩm
|
Sơn đánh dấu đường thermoplastic
|
|
Sự xuất hiện
|
Bột
|
|
Màu sắc
|
Trắng, vàng, hoặc tùy chỉnh
|
|
Nguyên liệu chính
|
Nhựa Pertroleum
|
|
Hàm lượng hạt thủy tinh trộn lẫn
|
0% ~ 20%
|
|
Nhiệt độ ứng dụng
|
180~220°C
|
|
Điểm mềm
|
90~125°C
|
|
Tốc độ chạy khô
|
≤3 phút (23°C)
|
|
Tỷ lệ Spread về mặt lý thuyết
|
4-5 kg/m2
|
|
Tỷ lệ độ sáng
|
Màu trắng: ≥75%, màu vàng: ≥45%
|
|
Phương pháp áp dụng
|
Chọn lọc, phun, ép, cấu trúc
|
|
Lưu trữ
|
Khô, mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp
|
|
Ngày hết hạn
|
Một năm
|
![]() |
MOQ: | 1 túi |
giá bán: | Pending |
bao bì tiêu chuẩn: | 25kg mỗi túi |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | L/C, T/T |
khả năng cung cấp: | 100 tấn mỗi ngày |
Dữ liệu kỹ thuật
|
|
|
Sản phẩm
|
Sơn đánh dấu đường thermoplastic
|
|
Sự xuất hiện
|
Bột
|
|
Màu sắc
|
Trắng, vàng, hoặc tùy chỉnh
|
|
Nguyên liệu chính
|
Nhựa Pertroleum
|
|
Hàm lượng hạt thủy tinh trộn lẫn
|
0% ~ 20%
|
|
Nhiệt độ ứng dụng
|
180~220°C
|
|
Điểm mềm
|
90~125°C
|
|
Tốc độ chạy khô
|
≤3 phút (23°C)
|
|
Tỷ lệ Spread về mặt lý thuyết
|
4-5 kg/m2
|
|
Tỷ lệ độ sáng
|
Màu trắng: ≥75%, màu vàng: ≥45%
|
|
Phương pháp áp dụng
|
Chọn lọc, phun, ép, cấu trúc
|
|
Lưu trữ
|
Khô, mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp
|
|
Ngày hết hạn
|
Một năm
|