![]() |
MOQ: | 1 tấn |
giá bán: | Pending |
bao bì tiêu chuẩn: | 25kg mỗi túi, 40 túi mỗi tấn, 25-28 tấn mỗi container 1x20ft |
Thời gian giao hàng: | 3-7 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Công Đoàn Phương Tây |
khả năng cung cấp: | 100 tấn mỗi ngày |
Mô tả sản phẩm
Sơn nhiệt nhựa là một loại sơn bao gồm chủ yếu là nhựa nhiệt nhựa, cùng với sắc tố, chất độn và phụ gia.Nhựa nhựa nhiệt nhựa thường được sử dụng bao gồm acrylic, polyvinyl clorua (PVC) và ethylene-vinyl acetate (EVA).và phụ gia có thể được sử dụng để cải thiện các khía cạnh như khả năng chảy, tốc độ sấy khô, và dính.
Làm khô nhanh: Sơn thermoplastic khô nhanh chóng, cho phép lưu lượng giao thông nhanh hơn và ít làm gián đoạn đường.
Độ bền: Nó rất bền và có thể chịu được giao thông đông đúc, điều kiện thời tiết, và bị mòn, làm cho nó lý tưởng cho các khu vực giao thông đông đúc.
Khả năng phản xạ: Sơn thermoplastic có tính phản xạ tuyệt vời, cải thiện khả năng nhìn, đặc biệt là vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu.
Hiệu quả về chi phí: Mặc dù việc áp dụng ban đầu có thể đắt hơn, độ bền lâu dài làm giảm nhu cầu áp dụng lại thường xuyên, làm cho nó hiệu quả về chi phí theo thời gian.
Ứng dụng lại nhiệt: Sơn thermoplastic có thể được nung lại và áp dụng lại, giúp sửa chữa và bảo trì dễ dàng.
Lợi ích môi trường: Một số loại sơn thermoplastic được làm bằng các hóa chất ít gây hại hơn, làm cho chúng thân thiện với môi trường hơn so với các loại sơn đánh dấu đường khác.
Áp dụng nhanh: Nó có thể được áp dụng nhanh chóng, giảm thời gian ngừng hoạt động trên đường hoặc bề mặt khác.
Chống lại thời tiết: Nó chống mờ, nứt và lột do điều kiện thời tiết, đảm bảo các dấu hiệu vẫn rõ ràng và hiệu quả lâu hơn.
mật độ ((g/cm3) | 1.8-2.3 |
Điểm mềm (°C) | 90-125 |
Sức mạnh nén ((MPa) | ≥12 |
Hàm lượng hạt thủy tinh (%) | 0-30% |
Tiền thanh khoản | 35±10 |
Bao bì | 25kg/thùng |
Màu sắc | Màu trắng/màu vàng/màu xanh/màu đỏ/màu xanh lá cây/màu tùy chỉnh |
Tiêu chuẩn thực thi | JT/T280-2004/AASHTO/BS3262/Sự tùy chỉnh |
Sự xuất hiện | Bột |
Nhiệt độ xây dựng | 180°C-220°C |
Màu trắng | 70-85 (được tùy chỉnh) |
Tỷ lệ đảo ngược | 50-550 |
Bảo hành | 12 tháng |
Phương pháp lưu trữ | Tránh ánh sáng và độ ẩm |
Kích thước bao bì | 45 × 70 × 5CM |
![]() |
MOQ: | 1 tấn |
giá bán: | Pending |
bao bì tiêu chuẩn: | 25kg mỗi túi, 40 túi mỗi tấn, 25-28 tấn mỗi container 1x20ft |
Thời gian giao hàng: | 3-7 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Công Đoàn Phương Tây |
khả năng cung cấp: | 100 tấn mỗi ngày |
Mô tả sản phẩm
Sơn nhiệt nhựa là một loại sơn bao gồm chủ yếu là nhựa nhiệt nhựa, cùng với sắc tố, chất độn và phụ gia.Nhựa nhựa nhiệt nhựa thường được sử dụng bao gồm acrylic, polyvinyl clorua (PVC) và ethylene-vinyl acetate (EVA).và phụ gia có thể được sử dụng để cải thiện các khía cạnh như khả năng chảy, tốc độ sấy khô, và dính.
Làm khô nhanh: Sơn thermoplastic khô nhanh chóng, cho phép lưu lượng giao thông nhanh hơn và ít làm gián đoạn đường.
Độ bền: Nó rất bền và có thể chịu được giao thông đông đúc, điều kiện thời tiết, và bị mòn, làm cho nó lý tưởng cho các khu vực giao thông đông đúc.
Khả năng phản xạ: Sơn thermoplastic có tính phản xạ tuyệt vời, cải thiện khả năng nhìn, đặc biệt là vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu.
Hiệu quả về chi phí: Mặc dù việc áp dụng ban đầu có thể đắt hơn, độ bền lâu dài làm giảm nhu cầu áp dụng lại thường xuyên, làm cho nó hiệu quả về chi phí theo thời gian.
Ứng dụng lại nhiệt: Sơn thermoplastic có thể được nung lại và áp dụng lại, giúp sửa chữa và bảo trì dễ dàng.
Lợi ích môi trường: Một số loại sơn thermoplastic được làm bằng các hóa chất ít gây hại hơn, làm cho chúng thân thiện với môi trường hơn so với các loại sơn đánh dấu đường khác.
Áp dụng nhanh: Nó có thể được áp dụng nhanh chóng, giảm thời gian ngừng hoạt động trên đường hoặc bề mặt khác.
Chống lại thời tiết: Nó chống mờ, nứt và lột do điều kiện thời tiết, đảm bảo các dấu hiệu vẫn rõ ràng và hiệu quả lâu hơn.
mật độ ((g/cm3) | 1.8-2.3 |
Điểm mềm (°C) | 90-125 |
Sức mạnh nén ((MPa) | ≥12 |
Hàm lượng hạt thủy tinh (%) | 0-30% |
Tiền thanh khoản | 35±10 |
Bao bì | 25kg/thùng |
Màu sắc | Màu trắng/màu vàng/màu xanh/màu đỏ/màu xanh lá cây/màu tùy chỉnh |
Tiêu chuẩn thực thi | JT/T280-2004/AASHTO/BS3262/Sự tùy chỉnh |
Sự xuất hiện | Bột |
Nhiệt độ xây dựng | 180°C-220°C |
Màu trắng | 70-85 (được tùy chỉnh) |
Tỷ lệ đảo ngược | 50-550 |
Bảo hành | 12 tháng |
Phương pháp lưu trữ | Tránh ánh sáng và độ ẩm |
Kích thước bao bì | 45 × 70 × 5CM |