![]() |
MOQ: | 1 bag |
giá bán: | Có thể đàm phán |
bao bì tiêu chuẩn: | 25kg per bag, 60 bags per pallets /jumbo bag |
Thời gian giao hàng: | 2-5 working days |
phương thức thanh toán: | L/C, T/T |
khả năng cung cấp: | 50 ton per day |
Sơn kẻ vạch đường nhiệt dẻo màu trắng và vàng có độ bền cao để kẻ vạch đường
Mục | Sơn kẻ vạch đường nhiệt dẻo |
Ngoại hình | Dạng bột |
Màu sắc | Trắng, Vàng... |
Vật liệu chính | Nhựa thông C5 |
Nhiệt độ thi công | 180-220℃ |
Tốc độ khô | Trong 3 phút |
Tỷ lệ bao phủ | 1 tấn có thể phủ trên 200㎡ |
Đóng gói | 25kg mỗi bao |
Thông số kỹ thuật chính:
Độ dày:
Thường được thi công với độ dày 1.8mm (±0.2mm). Ví dụ, độ dày 1.6mm cần khoảng 4kg sơn trên một mét vuông, trong khi độ dày 1.8mm cần 4.5kg. Trong một số trường hợp, độ dày tối thiểu 2.0-2.5mm được khuyến nghị để có hiệu suất tối ưu. Hệ thống nhiệt dẻo All Weather của 3M yêu cầu độ dày chất kết dính tối thiểu là 90 mils (2.25 mm).
Độ phản quang:
Sơn nhiệt dẻo kết hợp các hạt thủy tinh để tăng cường khả năng phản xạ, đặc biệt vào ban đêm. Hệ số độ chói phản xạ (RL) là một thông số kỹ thuật quan trọng, với Class R2 thường yêu cầu RL Khô ≥ 100.
Độ bám dính:
Sơn nhiệt dẻo bám dính tốt với cả bề mặt nhựa đường và bê tông, đôi khi cần một lớp sơn lót cho bê tông.
Thi công:
Sơn nhiệt dẻo có thể được thi công bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phun và đùn. Điều quan trọng là phải đảm bảo bề mặt khô và duy trì điều kiện nhiệt độ thích hợp trong quá trình thi công.
Độ bền:
Sơn nhiệt dẻo được biết đến với khả năng chống mài mòn và hiệu suất lâu dài.
![]() |
MOQ: | 1 bag |
giá bán: | Có thể đàm phán |
bao bì tiêu chuẩn: | 25kg per bag, 60 bags per pallets /jumbo bag |
Thời gian giao hàng: | 2-5 working days |
phương thức thanh toán: | L/C, T/T |
khả năng cung cấp: | 50 ton per day |
Sơn kẻ vạch đường nhiệt dẻo màu trắng và vàng có độ bền cao để kẻ vạch đường
Mục | Sơn kẻ vạch đường nhiệt dẻo |
Ngoại hình | Dạng bột |
Màu sắc | Trắng, Vàng... |
Vật liệu chính | Nhựa thông C5 |
Nhiệt độ thi công | 180-220℃ |
Tốc độ khô | Trong 3 phút |
Tỷ lệ bao phủ | 1 tấn có thể phủ trên 200㎡ |
Đóng gói | 25kg mỗi bao |
Thông số kỹ thuật chính:
Độ dày:
Thường được thi công với độ dày 1.8mm (±0.2mm). Ví dụ, độ dày 1.6mm cần khoảng 4kg sơn trên một mét vuông, trong khi độ dày 1.8mm cần 4.5kg. Trong một số trường hợp, độ dày tối thiểu 2.0-2.5mm được khuyến nghị để có hiệu suất tối ưu. Hệ thống nhiệt dẻo All Weather của 3M yêu cầu độ dày chất kết dính tối thiểu là 90 mils (2.25 mm).
Độ phản quang:
Sơn nhiệt dẻo kết hợp các hạt thủy tinh để tăng cường khả năng phản xạ, đặc biệt vào ban đêm. Hệ số độ chói phản xạ (RL) là một thông số kỹ thuật quan trọng, với Class R2 thường yêu cầu RL Khô ≥ 100.
Độ bám dính:
Sơn nhiệt dẻo bám dính tốt với cả bề mặt nhựa đường và bê tông, đôi khi cần một lớp sơn lót cho bê tông.
Thi công:
Sơn nhiệt dẻo có thể được thi công bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phun và đùn. Điều quan trọng là phải đảm bảo bề mặt khô và duy trì điều kiện nhiệt độ thích hợp trong quá trình thi công.
Độ bền:
Sơn nhiệt dẻo được biết đến với khả năng chống mài mòn và hiệu suất lâu dài.